Đội tuyển bóng đá quốc gia Áo
Template:Đội tuyển bóng đá quốc gia 2
Olympic medal record | ||
---|---|---|
Bóng đá nam | ||
![]() |
Berlin 1936 | Đồng đội |
Đội tuyển bóng đá quốc gia Áo (German: Österreichische Fußballnationalmannschaft) là đội tuyển cấp quốc gia của Áo do Hiệp hội bóng đá Áo quản lý.
Trận thi đấu quốc tế đầu tiên của đội tuyển Áo là trận gặp đội tuyển Hungary vào năm 1902. Thành tích tốt nhất của đội cho đến nay là vị trí thứ ba của World Cup 1954. Đội đã hai lần tham dự giải vô địch bóng đá châu Âu vào các năm 2008 và 2016, tuy nhiên đều không vượt qua được vòng bảng.
Contents
Danh hiệu
Thành tích tại các giải đấu
Giải vô địch thế giới
Năm | Kết quả | St | T | H[1] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1930 | Không tham dự | ||||||
![]() |
Hạng tư | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 |
1938 | Bỏ cuộc[2] | ||||||
1950 | Bỏ cuộc | ||||||
Template:Country data Thụy Sĩ 1954 | Hạng ba | 3 | 4 | 0 | 1 | 17 | 12 |
Template:Country data Thụy Điển 1958 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 |
1962 | Bỏ cuộc | ||||||
1966 đến 1974 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
![]() |
Vòng 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 10 |
Template:Country data Tây Ban Nha 1982 | Vòng 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 |
1986 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
Template:Country data Ý 1990 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 |
1994 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
Template:Country data Pháp 1998 | Vòng 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 |
2002 đến 2018 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2022 đến 2026 | Chưa xác định | ||||||
Tổng cộng | 7/20 1 lần: Hạng 3 |
29 | 12 | 4 | 13 | 43 | 47 |
Giải vô địch châu Âu
Áo từng hai lần tham dự vòng chung kết Giải vô địch bóng đá châu Âu, tuy nhiên đều không vượt qua được vòng bảng.
Năm | Kết quả | St | T | H[1] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1960 đến 2004 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
Template:Country data Áo Template:Country data Thụy Sĩ 2008 | Vòng bảng | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 |
2012 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
Template:Country data Pháp 2016 | Vòng bảng | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 |
![]() |
Chưa xác định | ||||||
Template:Country data Đức 2024 | |||||||
Tổng cộng | 2/15 2 lần vòng bảng |
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 |
Lịch thi đấu
2018
Template:Footballbox collapsible Template:Footballbox collapsible Template:Footballbox collapsible Template:Footballbox collapsible Template:Footballbox collapsible Template:Footballbox collapsible Template:Footballbox collapsible Template:Footballbox collapsible Template:Footballbox collapsible Template:Footballbox collapsible Template:Footballbox collapsible
Đội hình hiện tại
Đây là đội hình tham dự UEFA Nations League 2018-19 gặp Template:Nft và Template:Nft vào các ngày 15 và 18 tháng 11 năm 2018.[3]
Số liệu thống kê tính đến ngày 18 tháng 11 năm 2018, sau trận đấu gặp Template:Nft.
Template:Nat fs g start
Template:Nat fs g player
Template:Nat fs g player
Template:Nat fs g player
Template:Nat fs g break
Template:Nat fs g player
Template:Nat fs g player
Template:Nat fs g player
Template:Nat fs g player
Template:Nat fs g player
Template:Nat fs g player
Template:Nat fs g break
Template:Nat fs g player
Template:Nat fs g player
Template:Nat fs g player
Template:Nat fs g player
Template:Nat fs g player
Template:Nat fs g player
Template:Nat fs g player
Template:Nat fs g player
Template:Nat fs g player
Template:Nat fs g player
Template:Nat fs g player
Template:Nat fs g break
Template:Nat fs g player
Template:Nat fs g player
Template:Nat fs g player
|}
Triệu tập gần đây
Template:Nat fs r start Template:Nat fs r player Template:Nat fs r player Template:Nat fs r player Template:Nat fs break Template:Nat fs r player Template:Nat fs r player Template:Nat fs r player Template:Nat fs r player Template:Nat fs r player Template:Nat fs r player Template:Nat fs break Template:Nat fs r player INJ Template:Nat fs r player INJ Template:Nat fs r player Template:Nat fs r player Template:Nat fs r player Template:Nat fs r player Template:Nat fs break Template:Nat fs r player INJ Template:Nat fs r player |}
Kỷ lục
- Cầu thủ in đậm vẫn còn thi đấu cho đội tuyển quốc gia.
Khoác áo đội tuyển quốc gia nhiều nhất
180px|thumb|right|Andreas Herzog là cầu thủ khoác áo đội tuyển Áo nhiều nhất với 103 trận.
# | Cầu thủ | Năm thi đấu | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|
1 | Andreas Herzog | 1988–2003 | 103 | 26 |
2 | Anton Polster | 1982–2000 | 95 | 44 |
3 | Gerhard Hanappi | 1948–1964 | 93 | 12 |
4 | Karl Koller | 1952–1965 | 86 | 5 |
5 | Friedrich Koncilia | 1970–1985 | 84 | 0 |
Bruno Pezzey | 1975–1990 | 84 | 9 | |
7 | Herbert Prohaska | 1974–1989 | 83 | 10 |
8 | Christian Fuchs | 2006–2016 | 78 | 1 |
9 | Marko Arnautović | 2008– | 77 | 20 |
10 | Sebastian Prödl | 2007– | 73 | 4 |
Ghi nhiều bàn thắng nhất
# | Cầu thủ | Năm thi đấu | Bàn thắng | Số trận | Hiệu suất |
---|---|---|---|---|---|
1 | Anton Polster | 1982–2000 | 44 | 95 | 0.46 |
2 | Johann Krankl | 1973–1985 | 34 | 69 | 0.49 |
3 | Johann Horvath | 1924–1934 | 29 | 46 | 0.63 |
4 | Erich Hof | 1957–1968 | 28 | 37 | 0.76 |
Marc Janko | 2006– | 28 | 68 | 0.41 | |
6 | Anton Schall | 1927–1934 | 27 | 28 | 0.96 |
7 | Matthias Sindelar | 1926–1937 | 26 | 43 | 0.6 |
Andreas Herzog | 1988–2003 | 26 | 103 | 0.25 | |
9 | Karl Zischek | 1931–1945 | 24 | 40 | 0.6 |
10 | Walter Schachner | 1976–1994 | 23 | 64 | 0.36 |
Ghi chú
- ↑ 1,0 1,1 Tính cả các trận hoà ở các trận đấu loại trực tiếp phải giải quyết bằng sút phạt đền luân lưu
- ↑ Đội tuyển Áo đã vượt qua vòng loại nhưng đất nước bị Đức Quốc xã xâm chiếm nên đội phải bỏ cuộc, một số cầu thủ thi đấu cho đội Đức tại giải này.
- ↑ [Marcel Koller nominated 24 players]
|trans-title=
requires|title=
(help). OFB http://www.oefb.at/fuer-freundschaftliche-news25642|url=
missing title (help). Unknown parameter|ngày truy cập=
ignored (help); Unknown parameter|ngôn ngữ=
ignored (help); Unknown parameter|tiêu đề=
ignored (help) - ↑ http://www.oefb.at/news-pid619. Unknown parameter
|nhà xuất bản=
ignored (help); Unknown parameter|tiêu đề=
ignored (help); Missing or empty|title=
(help) - ↑ http://www.oefb.at/statistik-pid623. Unknown parameter
|nhà xuất bản=
ignored (help); Unknown parameter|tiêu đề=
ignored (help); Missing or empty|title=
(help)
Template:Các đội tuyển bóng đá quốc gia châu Âu Template:Bóng đá thế giới Template:Euro 2008