Bá tước

Template:Chú thích trong bài [[Tập tin:Heraldic Crown of Spanish Count.svg|phải|nhỏ|British Viscount Coronet|Mũ miện của Bá tước (huy hiệu Tây Ban Nha)]] Template:Ranks of Nobility Bá tước (hoặc nữ bá tước nếu là phụ nữ) là một tước hiệu quý tộc ở các quốc gia Châu Âu. Trong tiếng Anh từ count có nghĩa là "bá tước", bắt nguồn từ tiếng Pháp comte, từ này lại có nguồn gốc tiếng Latin comes - trong "thể đối cách" (accusative case) comitem của từ này có nghĩa là "người thân cận", sau đó là "người thân cận của hoàng đế, người ủy quyền của hoàng đế". Tuy nhiên, ở AnhAi-len tước hiệu này gọi là earl (vợ của bá tước vẫn được gọi là "countess", vì tiếng Anh thiếu thuật ngữ thay thế). Ở Đức bá tước được gọi là Graf/Gräfin.

Định nghĩa

Cuối thời kỳ cuối Đế quốc La Mã, trong tiếng La tinh có nghĩa là "người đồng hành cùng hoàng đế". Đây là tước hiệu cao của các vị đại thần và các quan chức cấp tỉnh, hoặc quân sự hoặc hành chính.

Trong Đế quốc Tây La Mã, Bá tước để chỉ một chỉ huy quân sự, nhưng không phân thứ hạng cụ thể. Tại Đế quốc Đông La Mã, Bá tước là một chỉ huy quân sự có phân hạng rõ ràng (chỉ huy 200 người).

Danh hiệu trong các ngôn ngữ khác nhau

Các từ bắt nguồn từ tiếng Latin "comes"

Ngôn ngữ Nam giới Nữ giới / vợ Lãnh địa
tiếng Albania Kont Konteshë
Tiếng Armenia Կոմս (Koms) Կոմսուհի (Komsuhi)
Tiếng Bulgaria Кмет (Kmet), present meaning: mayor; medieval (9th-century) Комит (Komit): hereditary provincial ruler Кметица (Kmetitsa), woman mayor / Кметша (Kmetsha), mayor's wife Кметство (Kmetstvo); medieval Комитат (Komitat)
Tiếng Quảng Đông Pak Tsoek 伯爵 (Bá tước) Neoi Pak Tsoek 女伯爵 (Nữ bá tước) / Pak Tsoek Fu Yan 伯爵夫人, bá tước phu nhân
Tiếng Catala Comte Comtessa Comtat
Tiếng Đan Mạch Komtesse (Con gái độc thân của bá tước.)
Tiếng Anh Count (applies to title granted by monarchies other than the British where Earl applies) Countess (even where Earl applies) Earldom for an Earl; Countship hoặc county for a count, but the last is also, and indeed rather, in English-Speaking countries an administrative district
Tiếng Pháp Comte Comtesse Comté
Tiếng Hungary Vikomt Vikomtessz These forms are now archaic and/or literary; Gróf is used instead.
Tiếng Ireland Cunta; Iarla Cuntaois, Baniarla Honorary title only; iarla does not derive from Latin comes but rather from English "earl".
Tiếng Ý Conte Contessa Contea, Contado, Comitato
Tiếng Hy Lạp Κόμης (Kómēs) Κόμησσα (Kómēssa) Κομητεία (Komēteía); ở quần đảo Ionia dùng thuật ngữ tiếng Ý tương ứng Kóntes, Kontéssa để thay thế
Tiếng Nhật Hakushaku 伯爵 Hakushaku fujin 伯爵婦人
Latin (biệt ngữ phong kiến) Comes Comitissa Comitatus
Tiếng Malta Konti Kontessa
Tiếng Monegasque Conte Contessa
Tiếng Na Uy Komtesse (con gái độc thân của bá tước.)
Tiếng Bồ Đào Nha Conde Condessa Condado
Tiếng România Conte Contesă Comitat
Tiếng Romansh Cont Contessa
Tiếng Tây Ban Nha Conde Condesa Condado
Tiếng Thụy Điển Greve Grevinna Grevskap
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Kont Kontes Kontluk

Các từ tương đồng với từ "Graf" trong tiếng Đức

(một số trường hợp không rõ ràng)

Ngôn ngữ Nam giới Nữ giới / vợ Lãnh địa
Afrikaans Graaf Gravin Graafskap
Tiếng Belarus Граф (Hraf) Графiня (Hrafinia) Графствa (Hrafstva)
Tiếng Bulgaria Граф (Graf) Графиня (Grafinya) Графство (Grafstvo)
Tiếng Croatia Grof Grofica Grofovija
Tiếng Séc Hrabě Hraběnka Hrabství
Tiếng Đan Mạch Greve Grevinde Grevskab
Tiếng Hà Lan Graaf Gravin Graafschap
Tiếng Anh Grave Gravine Graviate
Tiếng Estonia Krahv Krahvinna Krahvkond
Tiếng Phần Lan Kreivi Kreivitär Kreivikunta
tiếng Đức Graf Gräfin Grafschaft
Tiếng Hy Lạp Γράβος
Tiếng Hungary Gróf Grófnő, Grófné Grófság
Tiếng Iceland Greifi Greifynja
Tiếng Latvia Grāfs Grāfiene Grāfiste
Tiếng Litva Grafas Grafienė Grafystė
Tiếng Luxembourg Graf Gräfin
Tiếng Macedonia Гроф (Grof) Грофица (Grofica)
Tiếng Na Uy Greve Grevinne Grevskap
Tiếng Ba Lan Hrabia Hrabina Hrabstwo
Tiếng România Grof (khác: "Conte", bên trên)
Tiếng Nga Граф (Graf) Графиня (Grafinya) Графство (Grafstvo)
Tiếng Serbia Гроф Грофица Грофовија
Tiếng Slovak Gróf Grófka Grófstvo
Tiếng Slovene Grof Grofica Grofija
Tiếng Thụy Điển Greve Grevinna Grevskap
Tiếng Ukraina Граф (Hraf) Графиня (Hrafynya) Графство (Hrafstvo)

Tham khảo

Nguồn

  • Labarre de Raillicourt: Les Comtes Romains
  • Westermann, Großer Atlas zur Weltgeschichte (in German)

Liên kết ngoài

Thể loại:Tước hiệu quý tộc Thể loại:Phong kiến Thể loại:Tước vị Thể loại:Danh hiệu Thể loại:Đế quốc La Mã hậu kỳ cổ đại