Ufa

Template:Infobox Russian inhabited locality Ufa (Template:Lang-rus; Template:Lang-ba Öfö; Template:IPA-ba, Template:Pronunciation) là thủ phủ của nước Cộng hoà Bashkortostan, Nga. Ufa là thủ đô và trung tâm hành chính, chính trị, kinh tế, khoa học và văn hóa của nước cộng hoà Bashkortostan. Đây là một trong những thành phố lớn nhất ở Nga. Dân số 1.038.100 (2010 ước tính); 1.042.437 (ước tính 2002). Về thành phần dân tộc, dân số thành phố chủ yếu là người Nga, người Tatar và người Bashkir. Cư dân của thành phố được gọi là "ufimets". Ufa nổi tiếng với dầu, khí đốt, khoáng sản, và mật ong Bashkir. Khoảng cách từ Ufa tới Moskva bằng tàu là 1.567 km. Dự kiến thời gian đi bằng bằng xe hơi là 32 giờ (1.357 km từ Moskva), thời gian bằng máy bay dự kiến là hai giờ (từ Moskva).

Khí hậu

Climate data for Ufa
Month Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Year
Record high °C (°F) 5.8
(42.4)
9.2
(48.6)
16.2
(61.2)
30.9
(87.6)
36.2
(97.2)
38.3
(100.9)
38.6
(101.5)
38.5
(101.3)
33.4
(92.1)
26.8
(80.2)
15.4
(59.7)
5.0
(41)
38.6
(101.5)
Average high °C (°F) −8.2
(17.2)
−6.8
(19.8)
0.2
(32.4)
10.9
(51.6)
19.9
(67.8)
24.6
(76.3)
25.9
(78.6)
23.5
(74.3)
17.2
(63)
8.7
(47.7)
−1
(30)
−6.9
(19.6)
9.0
(48.2)
Daily mean °C (°F) −12.4
(9.7)
−11.8
(10.8)
−5.1
(22.8)
5.2
(41.4)
13.2
(55.8)
18.1
(64.6)
19.7
(67.5)
17.2
(63)
11.3
(52.3)
4.5
(40.1)
−4.2
(24.4)
−10.7
(12.7)
3.8
(38.8)
Average low °C (°F) −17
(1)
−17
(1)
−10.4
(13.3)
−0.1
(31.8)
6.8
(44.2)
11.8
(53.2)
13.7
(56.7)
11.6
(52.9)
6.5
(43.7)
1.1
(34)
−7.5
(18.5)
−15
(5)
−1.3
(29.7)
Record low °C (°F) −48.5
(−55.3)
−43.5
(−46.3)
−34.4
(−29.9)
−29.7
(−21.5)
−9.7
(14.5)
−1.2
(29.8)
1.4
(34.5)
−0.6
(30.9)
−6.8
(19.8)
−25.6
(−14.1)
−35.1
(−31.2)
−45
(−49)
−48.5
(−55.3)
Average precipitation mm (inches) 48
(1.89)
39
(1.54)
32
(1.26)
33
(1.3)
46
(1.81)
66
(2.6)
55
(2.17)
58
(2.28)
51
(2.01)
58
(2.28)
52
(2.05)
51
(2.01)
589
(23.19)
Average rainy days 3 3 6 12 16 16 15 16 18 18 11 4 138
Average snowy days 25 21 16 6 1 0 0 0 1 8 20 24 122
Average relative humidity (%) 83 80 77 69 61 68 71 74 76 79 83 83 75
Mean monthly sunshine hours 59 96 155 216 280 288 289 252 166 82 50 40 1.973
Source #1: Pogoda.ru.net[1]
Source #2: NOAA (nắng, 1961–1990)[2]

Template:Sơ khai Nga

Ghi chú

  1. "Weather and Climate – The Climate of Ufa" (in Tiếng Nga). Weather and Climate (Погода и климат). Retrieved December 8, 2015. 
  2. "Ufa Climate Normals 1961–1990" (in Tiếng Anh). National Oceanic and Atmospheric Administration. Retrieved December 8, 2015. 

Liên kết

Template:Thể loại Commons

Template:Cộng hòa Bashkortostan

Thể loại:Bashkortostan Thể loại:Thành phố Nga