Voronezh
Template:Infobox Russian city Voronezh (tiếng Nga: Воронеж) là một thành phố lớn ở tây nam Nga, cách Ukraina không xa. Nó nằm ở hai bên bờ của sông Voronezh, cách mười hai km từ nơi con sông chảy vào Don. Voronezh là trung tâm hành chính của tỉnh Voronezh. Thành phố này là một trung tâm điều hành của tuyến đường sắt Đông Nam (kết nối phần châu Âu của Nga với Ural và Siberi, Kavkaz và Ukraina), cũng như trung tâm của đại lộ Don (Moskva-Rostov-on-Don). Dân số: 848.752 (điều tra dân số năm 2002); 886.844 (điều tra dân số năm 1989); 660.000 (1970); 447.000 (1959); 344.000 (1939); 120.000 (1926). Thành phố được chia thành sáu khu hành chính: Kominternovsky, Leninsky, Levoberezhny, Sovetsky, Tsentralny, và Zheleznodorozhny.
Nhiệt độ
Climate data for Voronezh | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Month | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | Year |
Record high °C (°F) | 8.0 (46.4) |
11.0 (51.8) |
18.4 (65.1) |
29.2 (84.6) |
35.7 (96.3) |
38.9 (102) |
40.1 (104.2) |
40.5 (104.9) |
32.1 (89.8) |
26.5 (79.7) |
18.1 (64.6) |
12.4 (54.3) |
40.5 (104.9) |
Average high °C (°F) | −3.4 (25.9) |
−3.0 (26.6) |
2.9 (37.2) |
13.9 (57) |
21.1 (70) |
24.5 (76.1) |
26.6 (79.9) |
25.6 (78.1) |
18.9 (66) |
10.9 (51.6) |
2.3 (36.1) |
−2.5 (27.5) |
11.5 (52.7) |
Daily mean °C (°F) | −6.1 (21) |
−6.5 (20.3) |
−1.0 (30.2) |
8.3 (46.9) |
14.8 (58.6) |
18.5 (65.3) |
20.5 (68.9) |
19.2 (66.6) |
13.3 (55.9) |
6.9 (44.4) |
−0.4 (31.3) |
−5.0 (23) |
6.9 (44.4) |
Average low °C (°F) | −8.8 (16.2) |
−9.3 (15.3) |
−4.2 (24.4) |
3.6 (38.5) |
9.3 (48.7) |
13.2 (55.8) |
15.2 (59.4) |
13.7 (56.7) |
8.7 (47.7) |
3.6 (38.5) |
−2.6 (27.3) |
−7.6 (18.3) |
2.9 (37.2) |
Record low °C (°F) | −36.5 (−33.7) |
−36.2 (−33.2) |
−32.0 (−25.6) |
−16.8 (1.8) |
−3.3 (26.1) |
−1.6 (29.1) |
5.0 (41) |
0.4 (32.7) |
−5.2 (22.6) |
−15.2 (4.6) |
−25.1 (−13.2) |
−33.4 (−28.1) |
−36.5 (−33.7) |
Average precipitation mm (inches) | 41 (1.61) |
37 (1.46) |
33 (1.3) |
38 (1.5) |
46 (1.81) |
74 (2.91) |
62 (2.44) |
52 (2.05) |
61 (2.4) |
50 (1.97) |
46 (1.81) |
44 (1.73) |
584 (22.99) |
Average rainy days | 8 | 6 | 8 | 12 | 13 | 15 | 13 | 10 | 13 | 14 | 13 | 9 | 134 |
Average snowy days | 21 | 20 | 14 | 3 | 0.2 | 0 | 0 | 0 | 0.1 | 3 | 12 | 20 | 93 |
Average relative humidity (%) | 84 | 82 | 77 | 66 | 61 | 67 | 68 | 67 | 73 | 79 | 85 | 85 | 75 |
Mean monthly sunshine hours | 62 | 86 | 125 | 184 | 268 | 284 | 286 | 254 | 185 | 111 | 45 | 38 | 1.928 |
Source #1: Pogoda.ru.net,[1] | |||||||||||||
Source #2: NOAA (nắng, 1961–1990)[2] |
Ghi chú
- ↑ "Pogoda.ru.net" (in Tiếng Nga). Weather and Climate (Погода и климат). Retrieved December 10, 2015.
- ↑ "Voronez (Voronezh) Climate Normals 1961–1990" (in Tiếng Anh). National Oceanic and Atmospheric Administration. Retrieved December 10, 2015.
Liên kết
- Voronezh State University - City page
- Voronezh.Net City site (in Russian)
- Voronezh City Аdvertising (in Russian)
- Voronezh News (in Russian)
- Big Voronezh forum "U Antona" (in Russian)
- Voronezh city churches (in English)
- Site about old Voronezh (in English)