Ģirts Ankipāns (sinh ngày 29 tháng 11 năm 1975) là một cầu thủ và huấn luyện viên khúc côn cầu trên băng người Latvia đã nghỉ hưu. Hiện tại ông là huấn luyện viên trưởng của Dinamo Riga tại KHL.
Sự nghiệp chơi [ chỉnh sửa ]
Ông bắt đầu sự nghiệp khúc côn cầu trên băng chuyên nghiệp ở Latvia, nơi ông chơi cho nhiều đội địa phương khác nhau. Trong mùa giải 1996-97, anh trở thành cầu thủ ghi bàn tốt nhất của Liên đoàn khúc côn cầu Latvia. 7 mùa tiếp theo Ankipāns đã chơi ở giải khúc côn cầu Đức. Trước mùa giải 2003-2004, anh trở lại Latvia và gia nhập HK Riga 2000. Anh đã chơi năm mùa với Dinamo Riga ở KHL trước khi nghỉ hưu với tư cách cầu thủ.
Sự nghiệp quốc tế [ chỉnh sửa ]
Anh đã chơi cho đội khúc côn cầu trên băng quốc gia nam Latvia năm 2003, 2005 và 2009 Giải vô địch thế giới mùa đông 2006.
Sự nghiệp huấn luyện [ chỉnh sửa ]
Sau khi kết thúc sự nghiệp với tư cách cầu thủ Ankipāns gia nhập đội ngũ huấn luyện của Dinamo với tư cách trợ lý huấn luyện viên tạm thời. [1] của đội, thay thế Sandis Ozoliņš. Vào ngày 29 tháng 3 năm 2018 Ankipāns đã được ký làm huấn luyện viên trưởng. [2]
Thống kê nghề nghiệp [ chỉnh sửa ]
Mùa thường | Playoffs | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa | Đội | Giải đấu | GP | G | A | Pts | PIM | GP | G | A | Pts | PIM | ||
1991 Mạnh92 | Vendenieki | LHL | 12 | 3 | 3 | 6 | 4 | – | – | – | ||||
1992 Điện93 | HK Essamika Ogre | LHL | 22 | 43 | 35 | 78 | 67 | – | – | ] – | – | |||
1993-94 | HK Essamika Ogre | LHL | 21 | 20 | 22 | 42 | 69 | 3 | 3 | ] 4 | 12 | |||
1994-95 | HK Essamika Ogre | LHL | 24 | 17 | 22 | 39 | 46 | – | – | ] – | – | |||
1995 | Đội Latvia | WJC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | – | – | – | 19659033] – | |||
1996-97 | Junenson Riga | LHL | 19 | 34 | 34 | 68 | 8 | – | – | – | – | |||
1996-97 | Junenson Riga | EEHL | 32 | 21 | 18 | 39 | 46 | – | – | – | – | |||
1997-98 | Junenson Riga | EEHL | 4 | 2 | 2 | 4 | 4 | – | – | – | – | |||
1997-98 | Lillehammer IHK | Eliteserien | 6 | 2 | 4 | 6 | 4 | – | – | – | – | |||
1997-98 | Harzer Wölfe Braunlage | 1. Liga Nord | 36 | 24 | 32 | 56 | 63 | – | – | – | – | – | ||
1998-99 | Harzer Wölfe Braunlage | 1. Bundesliga | 29 | 4 | 15 | 19 | 26 | – | – | – | – | – | ||
1998-99 | EHC Neuwied | 1. Bundesliga | 24 | 10 | 18 | 28 | 38 | – | – | – | – | – | ||
1999-00 | Timmendorfer Strand | Oberliga Nord | 50 | 51 | 90 | 141 | 94 | – | – | ] – | – | |||
2000-01 | Timmendorfer Strand | Oberliga Nord | 10 | 13 | 7 | 20 | 12 | – | – | ] – | – | |||
2001/02 | HK Riga 2000 | EEHL | 8 | 4 | 7 | 11 | 24 | – | – | ] – | – | |||
2001/02 | EV Füssen | Oberliga | 44 | 30 | 50 | 80 | 42 | – | – | – | – | |||
2001/02 | EV Füssen | Regionalliga | – | – | – | – | – | 4 | 4 | 10 | 4 | |||
2002-03 | EV Landshut | 2. Bundesliga | 40 | 15 | 25 | 40 | 34 | – | – | – | – | – | ||
2003 | Đội Latvia | WC | 6 | 0 | 1 | 1 | 0 | – | – | – | 19659033] – | |||
2003-04 | HK Riga 2000 | LHL | 16 | 13 | 16 | 29 | 34 | 5 | 5 | 7 | 12 | 6 | ||
2003-04 | HK Riga 2000 | EEHL | 25 | 3 | 10 | 13 | 18 | – | – | ] – | ||||
2004-05 | HK Riga 2000 | BE | 42 | 13 | 25 | 38 | 46 | 3 | 0 | 0 | ] 0 | 2 | ||
2004-05 | HK Riga 2000 | LHL | 5 | 2 | 3 | 5 | 4 | 11 | 7 | 14 | ] 21 | 6 | ||
2005 | Đội Latvia | OQ | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | – | – | – | 19659033] – | |||
2005 | Đội Latvia | WC | 6 | 2 | 4 | 6 | 0 | – | – | – | 19659033] – | |||
2005-06 | HK Riga 2000 | BE | 47 | 10 | 35 | 45 | 44 | – | – | – | ] – | – | ||
2005-06 | HK Riga 2000 | LHL | 2 | 4 | 6 | 6 | – | – | – | – | ] – | |||
2006 | Đội Latvia | OG | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | 19659033] – | |||
2006-07 | Dinamo-2 Minsk | BE2 | 1 | 0 | 4 | 4 | 0 | – | – | – | 19659033] – | – | ||
2006-07 | Dinamo Minsk | BE | 24 | 3 | 3 | 6 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2006-07 | HK Riga 2000 | LHL | 26 | 17 | 30 | 47 | 12 | – | – | – | ] – | – | ||
2007-08 | HK Riga 2000 | LHL | 36 | 15 | 31 | 46 | 12 | – | – | – | ] – | – | ||
2007-08 | HK Riga 2000 | BE | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | ] – | – | ||
2008-09 | Dinamo Riga | KHL | 51 | 7 | 7 | 14 | 18 | 3 | 0 | 0 | 0 | 14 | ||
2009 | Đội Latvia | OQ | 3 | 1 | 3 | 4 | 5 | – | – | – | 19659033] – | |||
2009 | Đội Latvia | WC | 7 | 1 | 2 | 3 | 6 | – | – | – | 19659033] – | |||
Tổng số nghề nghiệp | 689 | 384 | 563 | 947 | 799 | 30 [19659020 | 47 | 44 |
Tài liệu tham khảo [ chỉnh sửa ]
Liên kết ngoài [ chỉnh sửa ]