San Guillermo, Isabela – Wikipedia

Đô thị ở Thung lũng Cagayan, Philippines

San Guillermo chính thức là Đô thị San Guillermo là một đô thị hạng 4 ở tỉnh Isabela, Philippines. Theo điều tra dân số năm 2015, nó có dân số 20.200 người. [3]

Barangays [ chỉnh sửa ]

San Guillermo được chia thành 26 chính trị. [2]

PSGC Barangay Dân số ±% pa
2015 [3] 2010 [5]
023128001 Anonang 2.4% 2,80%
023128002 Aringay 2.3% 458 437 0.90%
023128003 [19659] ] 12,5% 2,518 2,346 1,36%
023128004 Trung tâm 2 (Población) 11,5% 2,329 19659039] 1,10%
023128005 Colorado 5.6% 1.130 968 2.99%
023128006 744 719 0,65%
023128007 Đinh lăng 4,9% 992 904 ▴ [1965960] 08 Dipacamo 4,1% 822 793 0,69%
023128009 Estrella 2.3% ] ▴ 1,17%
023128010 Guam 5,2% 1,059 1,036 0,42%
023128011 [19659] 760 663 2,63%
023128012 Palawan 2,4% 486 456 6 023128013 Progreso 2,8% 575 540 1.20%
023128014 Rizal 7.1% [19659014] ▴ 1,86%
023128015 San Francisco Sur 2.0% 400 350 2.58%
Norte 1,2% 249 244 0,39%
023128017 San Mariano Sur 3.2% 644 644 2,98%
023128018 Sinalugan 3,3% 657 557 3.19%
023128019 19659014] 288 260 1,97%
023128020 Villa Rose 3,6% 726 689 89 [19699017] 023128021 Villa Sanchez 2,8% 559 493 2,42%
023128022 Villa Teresita 1.62%
023128023 Burgos 4.5% 912 762 3.48% 19659014] 2,5% [19659014] 514 460 2,14%
023128025 Calaoagan 2.0% 411 334 ▴ [19659017 San Rafael 1.1% 228 176 5.05%
Tổng cộng 20.200 18,423 1,77%

Nhân khẩu học [ chỉnh sửa ]

Điều tra dân số của San Guillermo
Năm Pop. ±% pa
1970 –
1975 5,573 11,01%
1980 6,985 + 4,62% ​​
1990 10,700 + 4,36%
12,506 + 2,97%
2000 13,338 + 1,39%
2007 16.865 + 3,29%
2010 18,42 19659208] 2015 20.200 + 1,77%
Nguồn: Cơ quan thống kê Philippines [3][5][6][7]

Trong cuộc điều tra dân số năm 2015, dân số San Guillermo, Isabela, là 20.200 người của 62 người trên mỗi km vuông hoặc 160 người trên mỗi dặm vuông.

Khí hậu [ chỉnh sửa ]

Dữ liệu khí hậu cho San Guillermo, Isabela
Tháng tháng một Tháng Hai Tháng ba Tháng Tư Tháng 5 tháng sáu Tháng 7 tháng 8 Tháng chín Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Năm
Trung bình cao ° C (° F) 29
(84)
30
(86)
32
(90)
35
(95)
35
(95)
35
(95)
34
(93)
33
(91)
32
(90)
31
(88)
30
(86)
28
(82)
32
(90)
Trung bình thấp ° C (° F) 19
(66)
20
(68)
21
(70)
23
(73)
23
(73)
24
(75)
23
(73)
23
(73)
23
(73)
22
(72)
21
(70)
20
(68)
22
(71)
Lượng mưa trung bình mm (inch) 31.2
(1.23)
23
(0.9)
27.7
(1.09)
28.1
(1.11)
113,5
(4,47)
141.4
(5.57)
176.4
(6,94)
236.6
(9.31)
224.9
(8,85)
247,7
(9,75)
222.9
(8.78)
178
(7.0)
1.651.4
(65)
Những ngày mưa trung bình 10 6 5 5 13 12 15 15 15 17 16 15 144
Nguồn: World Weather Online [8]

Tài liệu tham khảo [ chỉnh sửa ]

Isabela