Synalepha – Wikipedia

Một synalepha hoặc synaloepha [1] là sự hợp nhất của hai âm tiết thành một, đặc biệt là khi nó khiến hai từ được phát âm thành một.

Nghĩa gốc trong tiếng Hy Lạp cổ đại nói chung hơn cách sử dụng hiện đại và bao gồm sự kết hợp các nguyên âm trong một từ. Tương tự như vậy, synalepha thường đề cập đến elision (như trong tiếng Anh co lại), nhưng nó cũng có thể đề cập đến sự hợp nhất bởi các siêu hình khác: syn synis, synaeresis hoặc crocation. [2]

Ví dụ [ ] Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và Ý sử dụng synalepha; điều này rất quan trọng khi đếm các âm tiết trong thơ. Chẳng hạn, trong bản hendecasyllable này (dòng 11 âm tiết) của Garcilaso de la Vega:

Los cabellos qu ea l hoặc oo scurecían.

Tóc đã làm vàng vàng.

Các từ que al tạo thành một âm tiết khi đếm chúng vì synalepha. Điều tương tự cũng xảy ra với -ro os- do đó dòng có mười một âm tiết (ranh giới âm tiết được hiển thị bởi một khoảng thời gian):

Mất · ca · be · llos · qu eal · o · r oo s · cu · re · cí · an.

Xem thêm [ chỉnh sửa ]